Chuẩn mực tải van đô thị kiểu mới tại thị trường Việt Nam, 868 tiên phong cải tiến công nghệ và được trang bị hệ thống an toàn hiện đại đứng đầu phân khúc. Được trang bị động cơ công nghệ Italia giúp tăng công suất toàn tải và siêu tiết kiệm nhiên liệu.
Tải trọng hàng hóa: | 868 kg |
Động cơ: | SWD16M 1.6L, From ITALY |
Kích thước thùng: | 2.500 x 1.390 x 1.320 mm |
Bảo hành: | 05 năm hoặc 150.000KM |
340,000,000 đ
Thông số kỹ thuật cơ bản | Đơn vị | Giá trị |
Thông số KT Chính | ||
Kích thước bao (DxRxC) | mm | 4.500 x 1.710 x 2.000 |
Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC) | mm | 2.500 x 1.390 x 1.320 |
Khoảng cách trục | mm | 2.950 |
Tải trọng hàng hóa | kg | 868 |
Tải trọng toàn bộ | kg | 2.258 |
Lốp xe (trước/sau) | 195/65R15 - 195/65R15 | |
Động cơ | ||
Động cơ/tiêu chuẩn khí thải | SWD16M/Euro V | |
Dung tích | ml | 1.599 |
Công suất max | kW/rpm | 85/5600 |
Momen xoắn | kW/rpm | - |
Dung tích bình xăng | L | 45 |
Khung gầm | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực | |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, nhíp lá bán elip, 5 lá, giảm chấn thủy lực | |
Hệ thống phanh | Trước đĩa, sau tang trống, dẫn động thủy lực | |
Hệ thống an toàn | ||
ABS, EBD, EPS | Có | |
Đèn sương mù | Có | |
Camera lùi, cảm biến lùi | Có | |
Trang bị | ||
Chất liệu ghế | Da | |
Điều hòa 2 chiều | Có | |
Kính chỉnh điện | Có (ghế lái) | |
Màn hình android 10 inch | Có |