Là mẫu xe tải nhẹ quốc dân được ưa chuộng, SRM K990 nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong đô thị và hẻm nhỏ. Động cơ 1.05L tiết kiệm nhiên liệu, khả năng tải trọng lên tới 1150kg cùng mức giá cạnh tranh giúp K990 trở thành lựa chọn lý tưởng.
Tải trọng hàng hóa: | 920 kg |
Động cơ: | SWB1M 1.05L, From ITALY |
Kích thước thùng: | 2.430x1.380x1.445 mm |
Bảo hành: | 24 tháng hoặc 60.000KM |
196,500,000 đ
Thông số kỹ thuật cơ bản | Đơn vị | Giá trị |
Thông số KT Chính | ||
Kích thước bao (DxRxC) | mm | 4.295x1.590x2.255 |
Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC) | mm | 2.450x1.410x350 |
Khoảng cách trục | mm | 2.500 |
Tải trọng hàng hóa | kg | 920 |
Tải trọng toàn bộ | kg | 2.160 |
Lốp xe (trước/sau) | 5.50-13 / 5.50-13 | |
Động cơ | ||
Động cơ/tiêu chuẩn khí thải | SWB11M/Euro V | |
Dung tích | ml | 1.051 |
Công suất max | kW/rpm | 45/5600 |
Momen xoắn | kW/rpm | 85/3200 |
Dung tích bình xăng | L | 40 |
Khung gầm | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực | |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, nhíp lá bán elip, 5 lá, giảm chấn thủy lực | |
Hệ thống phanh | Trước đĩa, sau tang trống, dẫn động thủy lực | |
Hệ thống an toàn | ||
Đèn sương mù | Có | |
Trợ lực lái EPS | Có | |
Trang bị | ||
Chất liệu ghế | Da | |
Điều hòa 2 chiều | Có | |
Kính chỉnh điện | Có (ghế lái) | |
Đài FM - USB | Có |