Dòng xe tải nhẹ thế hệ mới, SRM T50 nổi bật với thiết kế hiện đại, động cơ 1.6L mạnh mẽ chuẩn công nghệ Ý, tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Với thùng hàng rộng rãi, tải trọng lên tới 1250 kg, T50 là lựa chọn tối ưu cho việc vận chuyển hàng hóa linh hoạt trong nội đô và liên tỉnh.
Tải trọng hàng hóa: | 1.150 kg |
Động cơ: | SWJ16 1.6L, From ITALY |
Kích thước thùng: | 3.050 x 1.635 x 1675/1225 mm |
Bảo hành: | 05 năm hoặc 150.000KM |
259,000,000 đ
Thông số kỹ thuật cơ bản | Đơn vị | Giá trị |
Thông số KT Chính | ||
Kích thước bao (DxRxC) | mm | 5.130 x 1.820 x 2510 |
Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC) | mm | 3.050 x 1.635 x 1675/1225 |
Khoảng cách trục | mm | 3.250 |
Tải trọng hàng hóa | kg | 1.150 |
Tải trọng toàn bộ | kg | 2.590 |
Lốp xe (trước/sau) | 175/70R14 - 175/70R14 | |
Động cơ | ||
Động cơ/tiêu chuẩn khí thải | SWJ16/Euro V | |
Dung tích | ml | 1.597 |
Công suất max | kW/rpm | 91/6000 |
Momen xoắn | kW/rpm | 160/3900~5000 |
Dung tích bình xăng | L | 50 |
Khung gầm | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực | |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, nhíp lá bán elip, 6 lá, giảm chấn thủy lực | |
Hệ thống phanh | Trước đĩa, sau tang trống, dẫn động thủy lực | |
Hệ thống an toàn | ||
ABS, EBD, EPS | Có | |
Đèn sương mù | Có | |
Camera lùi | Có | |
Trang bị | ||
Chất liệu ghế | Da | |
Điều hòa 2 chiều | Có | |
Kính chỉnh điện | Có (ghế lái) | |
Màn hình android 10 inch | Có |